动手脚 dòng shǒujiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【động thủ cước】

Đọc nhanh: 动手脚 (động thủ cước). Ý nghĩa là: Giở trò. Ví dụ : - 你可不能在货物质量上动手脚。 Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm

Ý Nghĩa của "动手脚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动手脚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giở trò

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng shàng 动手脚 dòngshǒujiǎo

    - Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动手脚

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 举起手来 jǔqǐshǒulái 挥动 huīdòng

    - Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng shàng 动手脚 dòngshǒujiǎo

    - Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shuō zhe shuō zhe jiù 动起 dòngqǐ 手来 shǒulái le

    - hai người nói một hồi liền đánh nhau.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 弯腰 wānyāo 摘花 zhāihuā 时会 shíhuì 双手 shuāngshǒu 抖动 dǒudòng

    - Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 动手 dòngshǒu le

    - Họ đã đánh nhau trong công viên.

  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao