Đọc nhanh: 灵活性 (linh hoạt tính). Ý nghĩa là: Uyển chuyển, tính năng động. Ví dụ : - 那儿的工作灵活性如何 Có bao nhiêu tính linh hoạt?
灵活性 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Uyển chuyển
flexibility
- 那儿 的 工作 灵活性 如何
- Có bao nhiêu tính linh hoạt?
✪ 2. tính năng động
善于随机应变; 不拘泥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵活性
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 灵活性
- tính năng động.
- 他 的 脑袋 很 灵活
- Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.
- 他 具有 当 导演 的 灵性
- anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
- 他 灵活 地 处理 问题
- Anh ấy xử lý vấn đề một cách linh hoạt.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 那儿 的 工作 灵活性 如何
- Có bao nhiêu tính linh hoạt?
- 工作 要 有 灵活性
- Công việc cần có sự linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
活›
灵›