灵活性 línghuó xìng
volume volume

Từ hán việt: 【linh hoạt tính】

Đọc nhanh: 灵活性 (linh hoạt tính). Ý nghĩa là: Uyển chuyển, tính năng động. Ví dụ : - 那儿的工作灵活性如何 Có bao nhiêu tính linh hoạt?

Ý Nghĩa của "灵活性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵活性 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Uyển chuyển

flexibility

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那儿 nàér de 工作 gōngzuò 灵活性 línghuóxìng 如何 rúhé

    - Có bao nhiêu tính linh hoạt?

✪ 2. tính năng động

善于随机应变; 不拘泥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵活性

  • volume volume

    - 头脑灵活 tóunǎolínghuó 挺会来 tǐnghuìlái shì de

    - anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.

  • volume volume

    - 灵活性 línghuóxìng

    - tính năng động.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai hěn 灵活 línghuó

    - Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu dāng 导演 dǎoyǎn de 灵性 língxìng

    - anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.

  • volume volume

    - 灵活 línghuó 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy xử lý vấn đề một cách linh hoạt.

  • volume volume

    - de 四体 sìtǐ 非常灵活 fēichánglínghuó

    - Tay chân anh ấy rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 那儿 nàér de 工作 gōngzuò 灵活性 línghuóxìng 如何 rúhé

    - Có bao nhiêu tính linh hoạt?

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào yǒu 灵活性 línghuóxìng

    - Công việc cần có sự linh hoạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao