Đọc nhanh: 手无缚鸡之力 (thủ vô phược kê chi lực). Ý nghĩa là: Trói gà không chặt.
手无缚鸡之力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trói gà không chặt
1、元·无名氏《赚蒯通》第一折:“那韩信手无缚鸡之力。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手无缚鸡之力
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 手 无 缚鸡之力
- trói gà không chặt
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 无 还手 之力
- không có sức đánh trả.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 对方 实力 强大 , 无法 与 之 抗衡
- đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
力›
手›
无›
缚›
鸡›