Đọc nhanh: 异径三通 (dị kính tam thông). Ý nghĩa là: Ba chạc chuyển bậc.
异径三通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba chạc chuyển bậc
异径三通(reducing tee):支管与其它两个直径不同的称为异径三通。两端直径相同的称为等径三通。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异径三通
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 小径 委折 通向 后山
- Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
异›
径›
通›