Đọc nhanh: 扇骨子 (phiến cốt tử). Ý nghĩa là: xương quạt gấp; nan quạt.
扇骨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương quạt gấp; nan quạt
折扇的骨架,多用竹、木等制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇骨子
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 扇骨子
- khung quạt
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 伞 骨子
- khung dù
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 我 有 一把 漂亮 的 扇子
- Tôi có một chiếc quạt đẹp.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
扇›
骨›