扇骨子 shàngǔ zi
volume volume

Từ hán việt: 【phiến cốt tử】

Đọc nhanh: 扇骨子 (phiến cốt tử). Ý nghĩa là: xương quạt gấp; nan quạt.

Ý Nghĩa của "扇骨子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扇骨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương quạt gấp; nan quạt

折扇的骨架,多用竹、木等制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇骨子

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • volume volume

    - 扇骨子 shàngǔzi

    - khung quạt

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi de 结实 jiēshí

    - Khung ghế chắc chắn.

  • volume volume

    - sǎn 骨子 gǔzi

    - khung dù

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 扇扇子 shànshànzi

    - Anh ấy quạt không ngừng .

  • volume volume

    - 两扇 liǎngshàn 窗子 chuāngzi

    - Hai cánh cửa sổ.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 漂亮 piàoliàng de 扇子 shànzi

    - Tôi có một chiếc quạt đẹp.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao