Đọc nhanh: 截止申报时间 (tiệt chỉ thân báo thì gian). Ý nghĩa là: Closing Date là thời hạn giao hàng đến cảng được chỉ định bởi chủ tàu; nơi sẽ được xếp hàng..
截止申报时间 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Closing Date là thời hạn giao hàng đến cảng được chỉ định bởi chủ tàu; nơi sẽ được xếp hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截止申报时间
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 这个 项目 的 截止 时间 很 紧
- Deadline cho dự án này rất gấp.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
报›
时›
止›
申›
间›