Đọc nhanh: 我的脚肿了 Ý nghĩa là: Chân tôi bị sưng.. Ví dụ : - 我的脚肿了,好像是扭伤了。 Chân tôi bị sưng, có vẻ như bị trật.. - 昨天跑步太多,我的脚肿了。 Hôm qua chạy quá nhiều, chân tôi bị sưng.
我的脚肿了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân tôi bị sưng.
- 我 的 脚肿 了 , 好像 是 扭伤 了
- Chân tôi bị sưng, có vẻ như bị trật.
- 昨天 跑步 太 多 , 我 的 脚肿 了
- Hôm qua chạy quá nhiều, chân tôi bị sưng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我的脚肿了
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我用 镊子 拔掉 了 脚 上 的 刺
- Tôi dùng nhíp để nhổ những chiếc gai ra khỏi chân.
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
- 水没过 了 我 的 脚踝
- Nước đã ngập qua mắt cá chân của tôi.
- 我 的 脚肿 了 , 好像 是 扭伤 了
- Chân tôi bị sưng, có vẻ như bị trật.
- 昨天 跑步 太 多 , 我 的 脚肿 了
- Hôm qua chạy quá nhiều, chân tôi bị sưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
我›
的›
肿›
脚›