Đọc nhanh: 我喜欢打篮球 Ý nghĩa là: Tôi thích chơi bóng rổ.. Ví dụ : - 我喜欢打篮球,尤其是在周末的时候。 Tôi thích chơi bóng rổ, đặc biệt là vào cuối tuần.. - 他是我打篮球的好伙伴。 Anh ấy là bạn đồng đội chơi bóng rổ của tôi.
我喜欢打篮球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi thích chơi bóng rổ.
- 我 喜欢 打篮球 , 尤其 是 在 周末 的 时候
- Tôi thích chơi bóng rổ, đặc biệt là vào cuối tuần.
- 他 是 我 打篮球 的 好 伙伴
- Anh ấy là bạn đồng đội chơi bóng rổ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢打篮球
- 我 表哥 很 喜欢 打篮球
- Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.
- 我 的 侄子 喜欢 打篮球
- Cháu trai của tôi thích chơi bóng rổ.
- 我 不 喜欢 打篮球
- Tôi không thích chơi bóng rổ.
- 我 喜欢 打篮球
- Tôi thích chơi bóng rổ.
- 我 很 喜欢 打篮球
- Tôi rất thích chơi bóng rổ.
- 我超 喜欢 打篮球
- Tớ cực kỳ thích bóng rổ.
- 我 喜欢 运动 , 尤其 是 打篮球
- Tôi thích thể thao, đặc biệt là chơi bóng rổ.
- 我 喜欢 打篮球 , 尤其 是 在 周末 的 时候
- Tôi thích chơi bóng rổ, đặc biệt là vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
我›
打›
欢›
球›
篮›