Đọc nhanh: 我发烧了 Ý nghĩa là: Tôi bị sốt.. Ví dụ : - 我发烧了,需要去看医生。 Tôi bị sốt rồi, cần đi gặp bác sĩ.. - 由于发烧,我感觉非常不舒服。 Vì bị sốt, tôi cảm thấy rất khó chịu.
我发烧了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bị sốt.
- 我 发烧 了 , 需要 去 看 医生
- Tôi bị sốt rồi, cần đi gặp bác sĩ.
- 由于 发烧 , 我 感觉 非常 不 舒服
- Vì bị sốt, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我发烧了
- 他 的话 启发 了 我
- Lời nói của anh ấy đã gợi ý cho tôi.
- 你老 发牢骚 我 都 烦死 了
- Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 我 感冒 了 , 有点 发烧
- Tôi cảm rồi, có hơi sốt.
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 你 来得 正巧 , 我们 就要 出发 了
- anh đến thật đúng lúc, chúng tôi sắp khởi hành rồi.
- 我 发烧 了 , 需要 去 看 医生
- Tôi bị sốt rồi, cần đi gặp bác sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
发›
我›
烧›