我很忙,我要准备走 wǒ hěn máng, wǒ yào zhǔnbèi zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【ngã ngận mang ngã yếu chuẩn bị tẩu】

Đọc nhanh: 我很忙我要准备走 (ngã ngận mang ngã yếu chuẩn bị tẩu). Ý nghĩa là: Tôi bận lắm; phải đang chuẩn bị đi..

Ý Nghĩa của "我很忙,我要准备走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我很忙,我要准备走 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi bận lắm; phải đang chuẩn bị đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很忙,我要准备走

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo 望能 wàngnéng 按时 ànshí 准备就绪 zhǔnbèijiùxù

    - Chúng tôi chạy đôn chạy đáo với hy vọng chuẩn bị xong đúng giờ.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 很难 hěnnán hǎo zài 准备充分 zhǔnbèichōngfèn

    - Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.

  • volume volume

    - 事前 shìqián méi zuò 准备 zhǔnbèi 当时 dāngshí hěn jiǒng

    - tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.

  • volume volume

    - jiàn 反身 fǎnshēn yào zǒu 急忙 jímáng 拦住 lánzhù

    - thấy nàng quay người định đi, tôi vội vàng giữ lại.

  • volume volume

    - 天阴 tiānyīn hěn 厉害 lìhai 妈妈 māma yào 带上 dàishàng 雨伞 yǔsǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.

  • volume volume

    - yào de 东西 dōngxī 早已 zǎoyǐ gěi 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.

  • - 最近 zuìjìn hěn máng 每天 měitiān dōu yào kāi 好几个 hǎojǐgè 会议 huìyì

    - Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.

  • - 现在 xiànzài hěn máng 走开 zǒukāi ba

    - Tôi đang rất bận, đi đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:á 襾 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yêu , Yếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWV (一田女)
    • Bảng mã:U+8981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao