Đọc nhanh: 我很忙,我要准备走 (ngã ngận mang ngã yếu chuẩn bị tẩu). Ý nghĩa là: Tôi bận lắm; phải đang chuẩn bị đi..
我很忙,我要准备走 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bận lắm; phải đang chuẩn bị đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很忙,我要准备走
- 我们 东奔西跑 , 望能 按时 准备就绪
- Chúng tôi chạy đôn chạy đáo với hy vọng chuẩn bị xong đúng giờ.
- 考试 很难 , 好 在 我 准备充分
- Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.
- 我 事前 没 做 准备 , 当时 很 窘
- tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
- 见 她 反身 要 走 , 我 急忙 拦住
- thấy nàng quay người định đi, tôi vội vàng giữ lại.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
- 你 要 的 东西 , 我 早已 给 你 准备 好 了
- đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.
- 最近 我 很 忙 , 每天 都 要 开 好几个 会议
- Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.
- 我 现在 很 忙 , 走开 吧 !
- Tôi đang rất bận, đi đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
备›
很›
忙›
我›
要›
走›