Đọc nhanh: 结婚一周年纸婚 (kết hôn nhất chu niên chỉ hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới giấy (lễ một năm tròn sau khi cưới).
结婚一周年纸婚 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ cưới giấy (lễ một năm tròn sau khi cưới)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚一周年纸婚
- 我 姐姐 下周 就要 结婚 了
- Tuần sau chị tôi sắp kết hôn rồi.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 她 和 一个 老外 结婚 了
- Cô ấy đã kết hôn với một người nước ngoài.
- 我 和 他 一起 讨论 结婚 的 事
- Tôi thảo luận với anh ấy về việc kết hôn.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
- 在 一些 国家 , 结婚 率 逐年 下降
- Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
周›
婚›
年›
纸›
结›