我叫阿明 wǒ jiào ā míng
volume volume

Từ hán việt: 【ngã khiếu a minh】

Đọc nhanh: 我叫阿明 (ngã khiếu a minh). Ý nghĩa là: Tôi tên là Minh..

Ý Nghĩa của "我叫阿明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我叫阿明 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi tên là Minh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我叫阿明

  • volume volume

    - de 同学 tóngxué jiào 阿轲 ākē

    - Bạn học tôi tên là Kha.

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 老是 lǎoshi 没大没小 méidàméixiǎo de jiàn zhe lián 阿姨 āyí dōu jiào

    - Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.

  • volume volume

    - xìng pán 叫小明 jiàoxiǎomíng

    - Anh ấy họ Bàn, tên Tiểu Minh.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī 大声 dàshēng 喊道 hǎndào xiǎo míng de 家长 jiāzhǎng gěi jiào lái

    - Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"

  • volume volume

    - qǐng 明天 míngtiān 早上 zǎoshàng 六点钟 liùdiǎnzhōng 叫醒 jiàoxǐng

    - Hãy đánh thức tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 朋友 péngyou jiào 思明 sīmíng

    - Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao