Đọc nhanh: 我叫是大卫 (ngã khiếu thị đại vệ). Ý nghĩa là: Tôi tên là David.
我叫是大卫 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi tên là David
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我叫是大卫
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 你 这 不是 存心 叫 我 为难 吗
- đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
叫›
大›
我›
是›