Đọc nhanh: 我叫是安娜 (ngã khiếu thị an na). Ý nghĩa là: Tôi tên là Anna.
我叫是安娜 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi tên là Anna
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我叫是安娜
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 将会 是 他 叫 我 荡妇
- Anh ta sẽ gọi tôi là một thằng khốn.
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 我 不会 唱 , 你 偏 叫 我 唱 , 不是 赶鸭子上架 吗
- tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày sao?
- 我们 总是 叫嚣 着 要 开 一家 啤酒厂
- Chúng tôi liên tục đe dọa mở một nhà máy bia.
- 你 这 不是 存心 叫 我 为难 吗
- đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao?
- 我 的 女朋友 叫 安娜
- Bạn gái của tôi tên là Anna.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
娜›
安›
我›
是›