Đọc nhanh: 阿明 (a minh). Ý nghĩa là: Al-Amin.
阿明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Al-Amin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿明
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
阿›