Đọc nhanh: 成功就在前方! Ý nghĩa là: Thành công đang ở phía trước!. Ví dụ : - 不要放弃,成功就在前方! Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!. - 继续努力,成功就在前方! Tiếp tục nỗ lực, thành công đang ở phía trước!
成功就在前方! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành công đang ở phía trước!
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
- 继续 努力 , 成功 就 在 前方 !
- Tiếp tục nỗ lực, thành công đang ở phía trước!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成功就在前方!
- 他 现在 可谓 成功 名 就
- Anh ấy bây giờ có thể nói là công thành danh toại.
- 成功 乎 近在眼前 ?
- Có lẽ thành công gần ngay trước mắt chăng?
- 我们 辅导班 要 做 的 就是 让 你们 的 孩子 在 学习 上 有 事半功倍 的 成效
- Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.
- 成功 之 路在何方
- Con đường để thành công ở đâu.
- 成功 之崖 在 眼前
- Bến bờ của thành công ở trước mắt.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
- 继续 努力 , 成功 就 在 前方 !
- Tiếp tục nỗ lực, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
功›
在›
就›
成›
方›