白血病 báixiěbìng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch huyết bệnh】

Đọc nhanh: 白血病 (bạch huyết bệnh). Ý nghĩa là: bệnh bạch cầu; bệnh ung thư máu; bệnh bạch huyết. 症状是白细胞异常增加红细胞减少脾脏肿大眩晕等.

Ý Nghĩa của "白血病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

白血病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh bạch cầu; bệnh ung thư máu; bệnh bạch huyết. 病,症状是白细胞异常增加,红细胞减少,脾脏肿大,眩晕等

俗称血癌Xem: 血癌; 病, 症状是白细胞异常增加, 红细胞减少, 脾脏肿大, 眩晕等俗称血癌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白血病

  • volume volume

    - 因病 yīnbìng ér 显得 xiǎnde 苍白 cāngbái

    - Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.

  • volume volume

    - bìng hòu 显得 xiǎnde 苍白 cāngbái 清瘦 qīngshòu

    - Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.

  • volume volume

    - 白喉 báihóu shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 传染病 chuánrǎnbìng

    - Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 多核 duōhé 白血球 báixuèqiú

    - bạch cầu đa nhân

  • volume volume

    - le 血亏 xuèkuī bìng

    - Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.

  • volume volume

    - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de xuè 没有 méiyǒu 白流 báiliú

    - Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 吻合 wěnhé le 病人 bìngrén de 血管 xuèguǎn

    - Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao