Đọc nhanh: 慢性疾病 (mạn tính tật bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mãn tính, bệnh có hiệu lực chậm.
慢性疾病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mãn tính
chronic illness
✪ 2. bệnh có hiệu lực chậm
disease that takes effect slowly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性疾病
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 她 为了 治愈 疾病 而 努力
- Cô ấy nỗ lực để chữa khỏi bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
慢›
疾›
病›