Đọc nhanh: 慢性病 (mạn tính bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính. Ví dụ : - 慢性病折腾人。 bệnh mãn tính làm khổ người.
慢性病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính
病理变化缓慢或不能在短时期以内治好的病症, 如结核病、心脏病等
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性病
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
慢›
病›