Đọc nhanh: 愚见 (ngu kiến). Ý nghĩa là: Ý kiến khiêm tốn của tôi.
愚见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ý kiến khiêm tốn của tôi
my humble opinion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 愚陋 之见
- suy nghĩ ngu muội quê mùa.
- 晚生 愚钝 , 望 您 见谅
- Tôi ngu dốt, xin bạn lượng thứ.
- 在 愚见 来看 , 这个 问题 很 复杂
- Theo ngu kiến của tôi, vấn đề này rất phức tạp.
- 一 见到 他 , 我 就 笑 了
- Vừa gặp anh đã cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愚›
见›