意蕴 yìyùn
volume volume

Từ hán việt: 【ý uẩn】

Đọc nhanh: 意蕴 (ý uẩn). Ý nghĩa là: hàm ý; ý nghĩa. Ví dụ : - 意蕴丰富 ý nghĩa phong phú.. - 反复琢磨才能领会这首诗的意蕴。 suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.

Ý Nghĩa của "意蕴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意蕴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàm ý; ý nghĩa

内在的意义;含义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 意蕴 yìyùn 丰富 fēngfù

    - ý nghĩa phong phú.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 琢磨 zhuómó 才能 cáinéng 领会 lǐnghuì 这首 zhèshǒu shī de 意蕴 yìyùn

    - suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意蕴

  • volume volume

    - 意蕴 yìyùn 丰富 fēngfù

    - ý nghĩa phong phú.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 琢磨 zhuómó 才能 cáinéng 领会 lǐnghuì 这首 zhèshǒu shī de 意蕴 yìyùn

    - suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.

  • volume volume

    - 意味 yìwèi 蕴藉 yùnjiè

    - ý vị hàm súc

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 一番话 yīfānhuà 含蕴 hányùn zhe 丰富 fēngfù de 哲理 zhélǐ

    - lời nói giàu ý nghĩa triết lý

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Uấn , Uẩn , Ôn
    • Nét bút:一丨丨フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMT (廿女一廿)
    • Bảng mã:U+8574
    • Tần suất sử dụng:Cao