意旨 yìzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ý chỉ】

Đọc nhanh: 意旨 (ý chỉ). Ý nghĩa là: ý đồ; ý định; ý chỉ. Ví dụ : - 秉承意旨 tuân theo ý chỉ.

Ý Nghĩa của "意旨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意旨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý đồ; ý định; ý chỉ

意图 (多指应该遵从的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秉承 bǐngchéng 意旨 yìzhǐ

    - tuân theo ý chỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意旨

  • volume volume

    - 秉承 bǐngchéng 意旨 yìzhǐ

    - tuân theo ý chỉ.

  • volume volume

    - 旨意 zhǐyì 何在 hézài

    - mục đích ở đâu?

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 拂逆 fúnì 老人家 lǎorénjiā de 意旨 yìzhǐ

    - anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 分开 fēnkāi shì 老天 lǎotiān de 旨意 zhǐyì

    - Mình xa nhau là thuận theo ý trời.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 全心全意 quánxīnquányì wèi 人民 rénmín 服务 fúwù shì 我军 wǒjūn de 唯一 wéiyī 宗旨 zōngzhǐ

    - hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65E8
    • Tần suất sử dụng:Cao