zǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngậm, cắn; chích; đốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngậm

叼;衔

✪ 2. cắn; chích; đốt

咬;叮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Thương hiệt:RMUA (口一山日)
    • Bảng mã:U+5646
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp