部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 噆 (_). Ý nghĩa là: ngậm, cắn; chích; đốt.
噆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngậm
叼;衔
✪ 2. cắn; chích; đốt
咬;叮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噆
噆›
Tập viết