凄怆 qīchuàng
volume volume

Từ hán việt: 【thê sảng】

Đọc nhanh: 凄怆 (thê sảng). Ý nghĩa là: thê thảm; đau thương, buồn teo.

Ý Nghĩa của "凄怆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄怆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thê thảm; đau thương

凄惨;悲伤

✪ 2. buồn teo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄怆

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 凄迷 qīmí

    - đêm khuya lạnh lẽo thê lương.

  • volume volume

    - 凄风苦雨 qīfēngkǔyǔ

    - gió lạnh mưa dai.

  • volume volume

    - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - de 结局 jiéjú hěn 凄怆 qīchuàng

    - Kết cục của anh ta rất thê thảm.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 怆然泪下 chuàngránlèixià

    - Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.

  • volume volume

    - 大水 dàshuǐ 过后 guòhòu 留下 liúxià 一片 yīpiàn 凄凉 qīliáng 景象 jǐngxiàng

    - nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuǎng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POSU (心人尸山)
    • Bảng mã:U+6006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình