惫倦 bèi juàn
volume volume

Từ hán việt: 【bị quyện】

Đọc nhanh: 惫倦 (bị quyện). Ý nghĩa là: say, mệt mỏi và buồn ngủ.

Ý Nghĩa của "惫倦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惫倦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. say

tipsy

✪ 2. mệt mỏi và buồn ngủ

tired and sleepy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惫倦

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 十分 shífēn 惫倦 bèijuàn

    - Cô ấy trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 他惫 tābèi 连话都 liánhuàdōu 说不出 shuōbuchū

    - Anh ấy mệt đến nỗi không nói nổi.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng hěn 疲倦 píjuàn le

    - Anh ấy đã rất mệt mỏi rồi.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 有些 yǒuxiē juàn

    - Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 常常 chángcháng hěn 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy làm việc quá độ, thường xuyên rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān 非常 fēicháng 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy làm việc cả ngày, rất mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyện
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFQU (人火手山)
    • Bảng mã:U+5026
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bại , Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEWP (竹水田心)
    • Bảng mã:U+60EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình