Đọc nhanh: 理论基础 (lí luận cơ sở). Ý nghĩa là: nền tảng lý thuyết.
理论基础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng lý thuyết
theoretical foundation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理论基础
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 偏 于 基础理论 的 研究
- Lệch về nghiên cứu lí luận cơ sở.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 论文 在 吸收 别人 意见 的 基础 上 , 改写 了 一次
- luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
理›
础›
论›