Đọc nhanh: 唯理论 (duy lí luận). Ý nghĩa là: thuyết duy lý; chủ nghĩa duy lý, duy lý luận.
唯理论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết duy lý; chủ nghĩa duy lý
认识论中的一派,片面夸大理性认识的作用,认为理性是获得知识的惟一泉源,否认理性认识要依赖于感性经验
✪ 2. duy lý luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯理论
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 双方 理论 此事 对错
- Hai bên tranh luận đúng sai của việc này.
- 他 的 结论 很 有 道理
- Kết luận của anh ấy rất có lý.
- 他 的 理论 很 难懂
- Thật khó để hiểu lý thuyết của ông.
- 他 研究 了 新 的 理论
- Anh ấy nghiên cứu lý thuyết mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
理›
论›