Đọc nhanh: 理论家 (lí luận gia). Ý nghĩa là: nhà lý thuyết.
理论家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà lý thuyết
theoretician; theorist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理论家
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 大家 理论 行为 对错
- Mọi người tranh luận hành vi đúng sai.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
理›
论›