Đọc nhanh: 分类理论 (phân loại lí luận). Ý nghĩa là: lý thuyết phân loại.
分类理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết phân loại
classification theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类理论
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
理›
类›
论›