万状 wànzhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【vạn trạng】

Đọc nhanh: 万状 (vạn trạng). Ý nghĩa là: muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại. Ví dụ : - 危险万状。 đủ loại nguy hiểm.. - 惊恐万状。 vô cùng khiếp sợ.. - 痛苦万状。 vô cùng đau khổ.

Ý Nghĩa của "万状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muôn dạng; muôn kiểu; đủ loại

很多种样子,表示程度极深 (多用于消极事物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn 万状 wànzhuàng

    - đủ loại nguy hiểm.

  • volume volume

    - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • volume volume

    - 痛苦万状 tòngkǔwànzhuàng

    - vô cùng đau khổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万状

  • volume volume

    - 痛苦万状 tòngkǔwànzhuàng

    - vô cùng đau khổ.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn 万状 wànzhuàng

    - đủ loại nguy hiểm.

  • volume volume

    - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • volume volume

    - 古旧 gǔjiù 书画 shūhuà 本身 běnshēn 千态万状 qiāntàiwànzhuàng

    - tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万一出 wànyīchū le 问题 wèntí 不能 bùnéng ràng 一个 yígè rén 担不是 dānbúshì

    - nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao