情趣 qíngqù
volume volume

Từ hán việt: 【tình thú】

Đọc nhanh: 情趣 (tình thú). Ý nghĩa là: tình thú; sở thích, sự thú vị; sự hứng thú; sự hấp dẫn. Ví dụ : - 他的情趣是画画。 Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.. - 她对园艺有浓厚的情趣。 Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.. - 他们的情趣是读书和喝茶。 Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.

Ý Nghĩa của "情趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

情趣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tình thú; sở thích

性情志趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 情趣 qíngqù shì 画画 huàhuà

    - Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.

  • volume volume

    - duì 园艺 yuányì yǒu 浓厚 nónghòu de 情趣 qíngqù

    - Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 情趣 qíngqù shì 读书 dúshū 喝茶 hēchá

    - Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. sự thú vị; sự hứng thú; sự hấp dẫn

情调趣味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 展览 zhǎnlǎn de 情趣 qíngqù 引起 yǐnqǐ 观众 guānzhòng de 兴趣 xìngqù

    - Sự thú vị của triển lãm đã gây sự chú ý cho khán giả.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 充满 chōngmǎn le 情趣 qíngqù

    - Bài diễn thuyết của anh ấy đầy sự hấp dẫn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 情趣

✪ 1. Chủ ngữ + 情趣 + 充满

Ví dụ:
  • volume

    - de 房间 fángjiān 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Phòng của cô ấy đầy sự thú vị.

  • volume

    - de 讲座 jiǎngzuò 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Bài giảng của anh ấy đầy sự hấp dẫn.

✪ 2. 情趣 + 使 + Ai đó + 觉得/感到

Sự thú vị làm ai đó cảm thấy như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 电影 diànyǐng 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 兴奋 xīngfèn

    - Sự thú vị của bộ phim làm tôi cảm thấy phấn khích.

  • volume

    - 音乐 yīnyuè de 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 愉快 yúkuài

    - Sự thú vị của âm nhạc làm tôi cảm thấy vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情趣

  • volume volume

    - de 情趣 qíngqù shì 画画 huàhuà

    - Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.

  • volume volume

    - 情趣 qíngqù 低下 dīxià

    - tình cảm thấp hèn.

  • volume volume

    - 展览 zhǎnlǎn de 情趣 qíngqù 引起 yǐnqǐ 观众 guānzhòng de 兴趣 xìngqù

    - Sự thú vị của triển lãm đã gây sự chú ý cho khán giả.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 情趣 qíngqù

    - Tôi thích sự thú vị của anh ấy.

  • volume volume

    - 男人 nánrén 喜欢 xǐhuan 女人 nǚrén 打情骂俏 dǎqíngmàqiào shuō shì 自己 zìjǐ de 幽默 yōumò 风趣 fēngqù 为的是 wèideshì 活跃 huóyuè 气氛 qìfēn

    - Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Phòng của cô ấy đầy sự thú vị.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 情趣 qíngqù shì 读书 dúshū 喝茶 hēchá

    - Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao