Đọc nhanh: 情味 (tình vị). Ý nghĩa là: tình điệu; ý vị.
情味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình điệu; ý vị
情调;意味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情味
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 这家 店 很 有 人情味儿
- Cửa hàng này rất có tình người.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 这幅 画 充满 了 情味
- Bức tranh này đầy sự thú vị.
- 花 的 香味 让 人 心情愉快
- Hương hoa làm cho người ta vui vẻ.
- 我 讨厌 与 那些 没有 人情味 的 大 公司 打交道
- Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
情›