Đọc nhanh: 情趣商店 (tình thú thương điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng người lớn.
情趣商店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng người lớn
adult shop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情趣商店
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 他 去 得 了 商店
- Anh ấy có thể đi đến cửa hàng.
- 他 在 商店 碰见 了 老师
- Anh ấy gặp giáo viên ở cửa hàng.
- 他 的 情趣 是 画画
- Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.
- 疫情 给 商店 造成 了 损失
- Dịch bệnh gây tổn thất cho cửa hàng.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他们 的 情趣 是 读书 和 喝茶
- Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
店›
情›
趣›