Đọc nhanh: 雅趣 (nhã thú). Ý nghĩa là: thú tao nhã; thú vui tao nhã. Ví dụ : - 雅趣盎然 tràn đầy thú tao nhã
雅趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thú tao nhã; thú vui tao nhã
高雅的意趣
- 雅趣盎然
- tràn đầy thú tao nhã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅趣
- 雅趣盎然
- tràn đầy thú tao nhã
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趣›
雅›