Đọc nhanh: 情状 (tình trạng). Ý nghĩa là: tình hình; tình trạng. Ví dụ : - 摹写人物情状。 miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.. - 模写人物情状。 miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
情状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình; tình trạng
情形;状况
- 摹写 人物 情状
- miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
- 模写 人物 情状
- miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情状
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 摹写 人物 情状
- miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
- 模写 人物 情状
- miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 情绪 和 健康状况 有 关系
- Tâm trạng và sức khỏe có mối liên quan.
- 我们 需要 状 清楚 情况
- Chúng ta cần mô tả rõ tình hình.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
状›