Đọc nhanh: 情绪状态 (tình tự trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái cảm xúc.
情绪状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái cảm xúc
emotional state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情绪状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 情绪 和 健康状况 有 关系
- Tâm trạng và sức khỏe có mối liên quan.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
情›
状›
绪›