Đọc nhanh: 情歌 (tình ca). Ý nghĩa là: tình ca; bài ca tình yêu. Ví dụ : - 蝴蝶泉边情歌对,明年今日重相会 Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau. - 纵情歌唱 mặc sức ca hát.. - 尽情歌唱 tha hồ ca hát
情歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình ca; bài ca tình yêu
表现男女爱情的歌曲
- 蝴蝶泉 边 情歌 对 , 明年 今日 重 相会
- Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 尽情歌唱
- tha hồ ca hát
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情歌
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 长歌底 有情
- trường ca trữ tình như vậy.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 她 寄情 于 诗歌
- Cô ấy gửi gắm tình cảm vào thơ ca.
- 那首歌 触动 了 我 的 情感
- Bài hát đó đã chạm đến cảm xúc của tôi.
- 蝴蝶泉 边 情歌 对 , 明年 今日 重 相会
- Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
歌›