Đọc nhanh: 恋歌 (luyến ca). Ý nghĩa là: tình ca; bản tình ca.
恋歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình ca; bản tình ca
表达爱情的歌曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋歌
- 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 他们 俩 已经 相恋 多年
- Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.
- 他们 两人 好 上 了 , 变成 恋人
- Hai người họ yêu nhau, trở thành người yêu.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 诗歌 中 的 每 一句 话 , 都 表达 出 他 对 故土 的 深深 眷恋
- Mỗi câu trong bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
歌›