Đọc nhanh: 垂念 (thùy niệm). Ý nghĩa là: có lòng nhớ tới; đoái tưởng, đoái; đoái hoài.
垂念 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có lòng nhớ tới; đoái tưởng
指上对下挂念,也用做敬辞,指别人对自己挂念 (承蒙垂念,不胜感奋)
✪ 2. đoái; đoái hoài
参与其事; 参加意见; 表示关心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂念
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
念›