Đọc nhanh: 哀戚 (ai thích). Ý nghĩa là: bi thương; đau buồn; đau lòng.
哀戚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi thương; đau buồn; đau lòng
悲伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀戚
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 他 已经 瞧 亲戚 去 了
- Anh ấy đi thăm họ hàng rồi.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
戚›