Đọc nhanh: 悬挂式滑行器 (huyền quải thức hoạt hành khí). Ý nghĩa là: Khung bám của tàu lượn (môn thể thao).
悬挂式滑行器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung bám của tàu lượn (môn thể thao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬挂式滑行器
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
悬›
挂›
滑›
行›