Đọc nhanh: 带轮助行器 (đới luân trợ hành khí). Ý nghĩa là: Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển.
带轮助行器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带轮助行器
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
- 足疗 按摩 有助于 缓解 长时间 站立 或 行走 带来 的 疲劳
- Massage chân giúp giảm mệt mỏi do đứng lâu hoặc đi lại lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
器›
带›
行›
轮›