Đọc nhanh: 登山套具 (đăng sơn sáo cụ). Ý nghĩa là: Bộ dây treo; trang bị của người leo núi.
登山套具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ dây treo; trang bị của người leo núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登山套具
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
套›
山›
登›