Đọc nhanh: 运载工具用悬挂弹簧 (vận tải công cụ dụng huyền quải đạn hoàng). Ý nghĩa là: Lò xo treo cho xe cộ.
运载工具用悬挂弹簧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò xo treo cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用悬挂弹簧
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
弹›
悬›
挂›
用›
簧›
载›
运›