悬挂 xuánguà
volume volume

Từ hán việt: 【huyền quải】

Đọc nhanh: 悬挂 (huyền quải). Ý nghĩa là: treo; mắc. Ví dụ : - 悬挂国旗 treo quốc kỳ

Ý Nghĩa của "悬挂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

悬挂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. treo; mắc

借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悬挂国旗 xuánguàguóqí

    - treo quốc kỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬挂

  • volume volume

    - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • volume volume

    - 悬挂国旗 xuánguàguóqí

    - treo quốc kỳ

  • volume volume

    - 餐车 cānchē 已挂 yǐguà zài 末节 mòjié 车厢 chēxiāng shàng

    - Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 些须 xiēxū 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 悬揣 xuánchuǎi 他人 tārén 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 已经 yǐjīng 挂不上 guàbùshàng hào le

    - Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 悬望 xuánwàng 远方 yuǎnfāng de

    - Anh ấy vẫn luôn mong đợi cô ấy ở nơi xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao