Đọc nhanh: 悬崖林立 (huyền nhai lâm lập). Ý nghĩa là: vách đá dựng đứng.
悬崖林立 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đá dựng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬崖林立
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
悬›
林›
立›