Đọc nhanh: 万丈悬崖 (vạn trượng huyền nhai). Ý nghĩa là: vách đá; vách đá cheo leo.
万丈悬崖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đá; vách đá cheo leo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万丈悬崖
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
丈›
崖›
悬›