Đọc nhanh: 血忽淋刺 (huyết hốt lâm thứ). Ý nghĩa là: máu me.
血忽淋刺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu me
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血忽淋刺
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 鲜血淋漓
- máu me đầm đìa.
- 血淋淋 的 教训
- bài học tàn khốc.
- 血水 渗出 淋漓
- Máu chảy ra đầm đìa.
- 血淋淋 的 事实
- sự thật tàn khốc.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
忽›
淋›
血›