Đọc nhanh: 悠谬 (du mậu). Ý nghĩa là: ngỗ ngược; ngang ngược.
悠谬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngỗ ngược; ngang ngược
荒诞无稽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠谬
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 他 的 观点 非常 荒谬
- Quan điểm của anh ấy cực kỳ sai lầm.
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
- 他 站 在 秋千 上 来回 悠
- Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.
- 他 抓住 杠子 , 一悠 就 上去 了
- Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
谬›