恬谧 tián mì
volume volume

Từ hán việt: 【điềm mật】

Đọc nhanh: 恬谧 (điềm mật). Ý nghĩa là: hoà Bình, Yên lặng.

Ý Nghĩa của "恬谧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hoà Bình

peaceful

✪ 2. Yên lặng

quiet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恬谧

  • volume volume

    - 安谧 ānmì

    - yên tĩnh.

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 恬淡 tiándàn

    - lòng dạ không màng danh lợi.

  • volume volume

    - chù zhī 恬然 tiánrán

    - thản nhiên như không

  • volume volume

    - 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - trơ ra không biết nhục

  • volume volume

    - xiǎo míng 真是 zhēnshi 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - Tiểu Minh thật là không biết xấu hổ !

  • volume volume

    - xiǎo míng 到处 dàochù cèng fàn chī 真是 zhēnshi 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!

  • volume volume

    - xiǎo míng 到处 dàochù cèng fàn chī 真是 zhēnshi 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - Tiểu Minh ăn chực ở khắp mọi nơi, thật là không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 恬然 tiánrán 以为 yǐwéi guài

    - thản nhiên không lấy làm lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHJR (心竹十口)
    • Bảng mã:U+606C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật , Mịch
    • Nét bút:丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPHT (戈女心竹廿)
    • Bảng mã:U+8C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình